Ý nghĩa của từ nhũ bộ là gì:
nhũ bộ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nhũ bộ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhũ bộ mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nhũ bộ


bú sữa, mớm cơm. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhũ bộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhũ bộ": . nhà báo nhà bè nhà bếp nhảy bổ nhập bạ nhỏ bé nhóm bếp nhổ bão nhũ bộ [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nhũ bộ


thana (nam)
Nguồn: phathoc.net

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhũ bộ


Hoa ngữ:哺乳【bǔ rǔ】nghĩa thuần Việt: cho bú sữa; bú mớm;
nghĩa tương đương Anh ngữ: breast feeding;
to suckle;
to nurse ;
nurse lactation
Trần ngọc Giang - 2019-06-04

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nhũ bộ


Bú sữa, mớm cơm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nhũ bộ


bú sữa, mớm cơm
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhũ mẫu nhăng nhẳng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa