1 |
nhũ bộbú sữa, mớm cơm. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhũ bộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhũ bộ": . nhà báo nhà bè nhà bếp nhảy bổ nhập bạ nhỏ bé nhóm bếp nhổ bão nhũ bộ [..]
|
2 |
nhũ bộthana (nam)
|
3 |
nhũ bộHoa ngữ:哺乳【bǔ rǔ】nghĩa thuần Việt: cho bú sữa; bú mớm; nghĩa tương đương Anh ngữ: breast feeding; to suckle; to nurse ; nurse lactation
|
4 |
nhũ bộ Bú sữa, mớm cơm.
|
5 |
nhũ bộbú sữa, mớm cơm
|
<< nhũ mẫu | nhăng nhẳng >> |