Ý nghĩa của từ nhăn nheo là gì:
nhăn nheo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nhăn nheo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhăn nheo mình

1

4 Thumbs up   5 Thumbs down

nhăn nheo


Có nhiều vết gấp lại thành nếp. | : ''Mặt '''nhăn nheo'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   5 Thumbs down

nhăn nheo


Có nhiều nếp nhăn
Ẩn danh - 2015-11-05

3

1 Thumbs up   5 Thumbs down

nhăn nheo


Có nhiều vết gấp lại thành nếp : Mặt nhăn nheo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăn nheo". Những từ có chứa "nhăn nheo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhăn nheo [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   5 Thumbs down

nhăn nheo


Có nhiều vết gấp lại thành nếp : Mặt nhăn nheo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   6 Thumbs down

nhăn nheo


có nhiều nếp nhăn quần áo nhăn nheo bàn tay nhăn nheo
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thủ lĩnh thụ động >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa