1 |
nhăn nheo Có nhiều vết gấp lại thành nếp. | : ''Mặt '''nhăn nheo'''.''
|
2 |
nhăn nheoCó nhiều nếp nhăn
|
3 |
nhăn nheoCó nhiều vết gấp lại thành nếp : Mặt nhăn nheo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăn nheo". Những từ có chứa "nhăn nheo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nhăn nheo [..]
|
4 |
nhăn nheoCó nhiều vết gấp lại thành nếp : Mặt nhăn nheo.
|
5 |
nhăn nheocó nhiều nếp nhăn quần áo nhăn nheo bàn tay nhăn nheo
|
<< thủ lĩnh | thụ động >> |