1 |
thủ lĩnhNgười đứng đầu một đoàn thể : Thủ lĩnh người da đen ở Mỹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thủ lĩnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thủ lĩnh": . Thỏ lạnh thu linh thủ lĩnh thừa lệnh [..]
|
2 |
thủ lĩnhNgười đứng đầu một đoàn thể : Thủ lĩnh người da đen ở Mỹ.
|
3 |
thủ lĩnhngười đứng đầu lãnh đạo một tập đoàn người tương đối lớn thủ lĩnh một bộ lạc được tôn làm thủ lĩnh
|
4 |
thủ lĩnh Người đứng đầu một đoàn thể. | : '''''Thủ lĩnh''' người da đen ở.'' | : ''Mỹ.''
|
<< nhân hậu | nhăn nheo >> |