1 |
nhú Mới đâm lên, mới thò ra. | : ''Mầm cây đã '''nhú'''.''
|
2 |
nhút. Mới đâm lên, mới thò ra: Mầm cây đã nhú.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhú". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhú": . nha nhà nhả nhã nhá nhai nhài nhãi nhái nhại more...-Những từ c [..]
|
3 |
nhút. Mới đâm lên, mới thò ra: Mầm cây đã nhú.
|
4 |
nhúmới nhô lên, bắt đầu hiện ra một phần mầm cây nhú lên khỏi mặt đất cây nhú chồi non răng mới nhú
|
<< nhóc | nhún >> |