1 |
nhóc(Khẩu ngữ) trẻ con (hàm ý thân mật, vui đùa) bọn nhóc chú nhóc Đồng nghĩa: nhóc con, oắt con
|
2 |
nhóc Trẻ con (dùng với ý đùa). | : ''Hai thằng '''nhóc''' cãi nhau cả ngày.''
|
3 |
nhócd. Trẻ con (dùng với ý đùa): Hai thằng nhóc cãi nhau cả ngày.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhóc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhóc": . nhác nhạc nhắc nhấc nhiếc nhóc nhọc nhục nh [..]
|
4 |
nhócd. Trẻ con (dùng với ý đùa): Hai thằng nhóc cãi nhau cả ngày.
|
<< nhím | nhú >> |