1 |
nhích Khẽ chuyển dịch đi một tí. | : '''''Nhích''' cái bàn sang bên phải.''
|
2 |
nhíchđg. Khẽ chuyển dịch đi một tí: Nhích cái bàn sang bên phải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhích". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhích": . nhếch nhích. Những từ có chứa "nhích":  [..]
|
3 |
nhíchtiến lên 1 ít cố lên 1 ít
|
4 |
nhíchđg. Khẽ chuyển dịch đi một tí: Nhích cái bàn sang bên phải.
|
<< nhìn nhận | nhím >> |