Ý nghĩa của từ nhè nhè là gì:
nhè nhè nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhè nhè. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhè nhè mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhè nhè


Nói trẻ con vòi lâu. | : '''''Nhè nhè''' suốt buổi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhè nhè


Nói trẻ con vòi lâu: Nhè nhè suốt buổi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nhè nhè


Nói trẻ con vòi lâu: Nhè nhè suốt buổi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhè nhè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhè nhè": . nhà nho nhã nhặn nhá nhem nhai nhải nham nham nham nhở nhảm [..]
Nguồn: vdict.com





<< nhè nhẹ nhãn quan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa