Ý nghĩa của từ nhè nhẹ là gì:
nhè nhẹ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhè nhẹ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhè nhẹ mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

nhè nhẹ


Hết sức nhẹ: Nhè nhẹ tay kẻo vỡ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhè nhẹ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhè nhẹ": . nhà nho nhã nhặn nhá nhem nhai nhải nham nham nham nhở nhảm nhí nh [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

nhè nhẹ


Hết sức nhẹ: Nhè nhẹ tay kẻo vỡ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

nhè nhẹ


hơi nhẹ gió thổi nhè nhẹ
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   5 Thumbs down

nhè nhẹ


Hết sức nhẹ. | : '''''Nhè nhẹ''' tay kẻo vỡ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nhí nhắt nhè nhè >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa