1 |
nhãn lực Tầm nhìn; con mắt đánh giá. | : ''Có '''nhãn lực''' biết người hay dở.''
|
2 |
nhãn lựcdt. Tầm nhìn; con mắt đánh giá: có nhãn lực biết người hay dở.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhãn lực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhãn lực": . nhãn lực nhân lực Nhơn Lộc [..]
|
3 |
nhãn lựcdt. Tầm nhìn; con mắt đánh giá: có nhãn lực biết người hay dở.
|
4 |
nhãn lực(Ít dùng) như thị lực tập trung nhãn lực như nhãn quan có nhãn lực hơn người
|
<< nhãn cầu | nhì nhèo >> |