1 |
nhãn cầunhãn cầu là bộ phận hình cầu màu đen nằm trong ổ mắt
|
2 |
nhãn cầunhãn cầu là bộ phận hình cầu màu đen nằm trong ổ mắt
|
3 |
nhãn cầu Bộ phận của mắt hình cầu, nằm trong ổ mắt. | : ''Mắt bị teo '''nhãn cầu'''.''
|
4 |
nhãn cầudt (H. cầu: khối tròn) Bộ phận của mắt hình cầu, nằm trong ổ mắt: Mắt bị teo nhãn cầu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhãn cầu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhãn cầu": . nhãn cầu N [..]
|
5 |
nhãn cầudt (H. cầu: khối tròn) Bộ phận của mắt hình cầu, nằm trong ổ mắt: Mắt bị teo nhãn cầu.
|
6 |
nhãn cầuphần chính của mắt có dạng hình cầu, nằm trong ổ mắt. Đồng nghĩa: cầu mắt
|
<< nhã nhặn | nhíp >> |