Ý nghĩa của từ nhân tâm là gì:
nhân tâm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhân tâm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhân tâm mình

1

37 Thumbs up   6 Thumbs down

nhân tâm


lòng người, tình cảm của số đông người đối với những sự việc, những vấn đề chung nào đó thu phục nhân tâm
Nguồn: tratu.soha.vn

2

16 Thumbs up   10 Thumbs down

nhân tâm


Lòng người. | : ''Hành động mất '''nhân tâm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

10 Thumbs up   9 Thumbs down

nhân tâm


Lòng người: Hành động mất nhân tâm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

11 Thumbs up   12 Thumbs down

nhân tâm


Lòng người: Hành động mất nhân tâm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân tâm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhân tâm": . nhân tâm nhẫn tâm. Những từ có chứa "nhân tâm": . nhân t [..]
Nguồn: vdict.com





<< nhân tính nhân trung >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa