1 |
nhân quyềnNhân quyền (hay quyền con người; tiếng Anh: human rights) là những quyền tự nhiên của con người và không bị tước bỏ bởi bất cứ ai và bất cứ chính thể nào. Theo định nghĩa của Văn phòng Cao ủy Liên Hiệ [..]
|
2 |
nhân quyềnNhững quyền lợi căn bản của con người như quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, tự do đi lại, v.v...: Bảo vệ nhân quyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân quyền". Những từ có chứa "nhân quy [..]
|
3 |
nhân quyềnNhững quyền lợi căn bản của con người như quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, tự do đi lại, v.v...: Bảo vệ nhân quyền.
|
4 |
nhân quyềnquyền căn bản của con người, như quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, tự do đi lại, v.v. (nói khái quát) vi phạm nhân quyền tôn trọng nhân quyền [..]
|
5 |
nhân quyền Những quyền lợi căn bản của con người như quyền tự do ngôn luận, tự do tín ngưỡng, tự do đi lại, v. v. . . | : ''Bảo vệ '''nhân quyền'''.''
|
<< nhân quần | nhân phẩm >> |