Ý nghĩa của từ nhân phẩm là gì:
nhân phẩm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhân phẩm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhân phẩm mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

nhân phẩm


Phẩm chất và giá trị con người: Nhân phẩm cao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân phẩm". Những từ có chứa "nhân phẩm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nhân phẩm


Phẩm chất và giá trị con người. | : '''''Nhân phẩm''' cao.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

nhân phẩm


Phẩm chất và giá trị con người: Nhân phẩm cao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

nhân phẩm


phẩm chất và giá trị con người phục hồi nhân phẩm mất nhân phẩm Đồng nghĩa: phẩm giá
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhân quyền nhân nhượng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa