1 |
nhân nhượngchịu giảm bớt yêu cầu của mình hoặc chấp nhận thêm đòi hỏi của đối phương nhằm đạt tới một sự thoả thuận đấu tranh không nhân nhượng [..]
|
2 |
nhân nhượng Nhường nhịn để đi đến một sự thỏa thuận.
|
3 |
nhân nhượngNhường nhịn để đi đến một sự thỏa thuận.
|
4 |
nhân nhượngNhường nhịn để đi đến một sự thỏa thuận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân nhượng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhân nhượng": . nhân nhượng nhộn nhàng nhún nhường [..]
|
<< nhân phẩm | nhân ngôn >> |