Ý nghĩa của từ nhân ngôn là gì:
nhân ngôn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhân ngôn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhân ngôn mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nhân ngôn


Hợp chất của ac-sen, màu vàng, rất độc, dùng trong y học.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhân ngôn


Hợp chất của ac-sen, màu vàng, rất độc, dùng trong y học.
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

nhân ngôn


Hợp chất của ac-sen, màu vàng, rất độc, dùng trong y học.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhân nhượng nhân lực >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa