1 |
nhân lực Sức người.
|
2 |
nhân lựcsức người, về mặt sử dụng trong lao động sản xuất nguồn nhân lực đào tạo nhân lực tập trung toàn bộ nhân lực cho công việc Đồng nghĩa: nhân công [..]
|
3 |
nhân lựcSức người.
|
4 |
nhân lựcSức người.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân lực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhân lực": . nhãn lực nhân lực Nhơn Lộc
|
<< nhân ngôn | nhân luân >> |