Ý nghĩa của từ nhân quần là gì:
nhân quần nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhân quần. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhân quần mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nhân quần


Đoàn người chung sống với nhau (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhân quần


Đoàn người chung sống với nhau (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân quần". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhân quần": . nhãn quan nhân quần nhân quyền nhẫn quấn. Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhân quần


Đoàn người chung sống với nhau (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nhân sinh quan nhân quyền >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa