Ý nghĩa của từ nhân nhẩn là gì:
nhân nhẩn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhân nhẩn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhân nhẩn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhân nhẩn


: '''''Nhân nhẩn''' đau bụng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhân nhẩn


Nh. Nhăn nhẳn: Nhân nhẩn đau bụng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân nhẩn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhân nhẩn": . nhan nhản nhăn nhẳn nhân nhẩn nhần nhận nhìn nhận nhoen nhoẻ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhân nhẩn


Nh. Nhăn nhẳn: Nhân nhẩn đau bụng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhân nhẩn


như nhần nhận (nhưng ít dùng hơn) nhân nhẩn đắng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nhãi con >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa