Ý nghĩa của từ nhàu nhàu là gì:
nhàu nhàu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhàu nhàu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhàu nhàu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhàu nhàu


Nhàu lắm. | : ''Quần áo '''nhàu nhàu'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhàu nhàu


Nhàu lắm: Quần áo nhàu nhàu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhàu nhàu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhàu nhàu": . nhau nhảu nhàu nhàu nhâu nhâu nhiều nhiều nhu nhú [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhàu nhàu


Nhàu lắm: Quần áo nhàu nhàu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< hộ họ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa