1 |
nhào nặnnhào và nặn; thường dùng để ví hoạt động, tác động làm cho biến đổi dần, hình thành nên cái mới đồng tiền đã nhào nặn [..]
|
2 |
nhào nặn Trộn kỹ bột hoặc đất với nước và tạo hình.
|
3 |
nhào nặnTrộn kỹ bột hoặc đất với nước và tạo hình.
|
4 |
nhào nặnTrộn kỹ bột hoặc đất với nước và tạo hình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhào nặn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhào nặn": . nhào nặn nhỏ nhắn nhỏ nhen [..]
|
<< nhái bén | nhàn tản >> |