Ý nghĩa của từ nguyệt liễm là gì:
nguyệt liễm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nguyệt liễm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nguyệt liễm mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

nguyệt liễm


Cg. Nguyệt phí. Tiền đóng hằng tháng cho đoàn thể.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nguyệt liễm


Tiền đóng hằng tháng cho đoàn thể.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nguyệt liễm


Cg. Nguyệt phí. Tiền đóng hằng tháng cho đoàn thể.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyệt liễm". Những từ có chứa "nguyệt liễm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Vũ [..]
Nguồn: vdict.com





<< nổi loạn nổi dậy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa