1 |
nổi dậyNói một lực lượng xã hội đứng lên chống lại trật tự xã hội cũ: Nổi dậy chống thực dân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi dậy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nổi dậy": . nồi đáy nổi [..]
|
2 |
nổi dậyNói một lực lượng xã hội đứng lên chống lại trật tự xã hội cũ: Nổi dậy chống thực dân.
|
3 |
nổi dậynổi lên thành lực lượng đông đảo chống lại trật tự xã hội cuộc nổi dậy của nông dân
|
4 |
nổi dậy Nói một lực lượng xã hội đứng lên chống lại trật tự xã hội cũ. | : '''''Nổi dậy''' chống thực dân.''
|
<< nguyệt liễm | nguyệt san >> |