Ý nghĩa của từ nổi loạn là gì:
nổi loạn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nổi loạn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nổi loạn mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

nổi loạn


Đứng lên chống lại chính quyền.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   3 Thumbs down

nổi loạn


Đứng lên chống lại chính quyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi loạn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nổi loạn": . nổi loạn nội loạn. Những từ có chứa "nổi loạn" in its definition [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

nổi loạn


nổi lên làm loạn kiêu binh nổi loạn đập tan âm mưu nổi loạn cuộc nổi loạn
Nguồn: tratu.soha.vn

4

3 Thumbs up   4 Thumbs down

nổi loạn


Đứng lên chống lại chính quyền.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nguyên ủy nguyệt liễm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa