Ý nghĩa của từ nguyệt hoa là gì:
nguyệt hoa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nguyệt hoa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nguyệt hoa mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

nguyệt hoa


: '''''Nguyệt hoa''' hoa nguyệt não nùng,.'' | : ''Đêm xuân ai dễ cầm lòng cho đang (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nguyệt hoa


X. Hoa nguyệt: Nguyệt hoa hoa nguyệt não nùng, Đêm xuân ai dễ cầm lòng cho đang (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyệt hoa". Những từ có chứa "nguyệt hoa" in its definition in Vietnamese. V [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

nguyệt hoa


X. Hoa nguyệt: Nguyệt hoa hoa nguyệt não nùng, Đêm xuân ai dễ cầm lòng cho đang (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nguyệt hoa


(Từ cũ, Văn chương) như hoa nguyệt vui thú nguyệt hoa
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nguyền rủa nấu ăn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa