1 |
nấu ănCg. Nấu bếp. Làm chín thực phẩm dùng vào bữa cơm: Mười giờ sáng mới nấu ăn.Nấu bếP.- Nh. Nấu ăn.
|
2 |
nấu ănnấu nướng cho bữa ăn tự nấu ăn lấy sách dạy nấu ăn Đồng nghĩa: nấu bếp
|
3 |
nấu ănnấu ăn là làm chín thực phẩm của một bữa ăn gửi gắm tình cảm của mình vào món ăn thể hiện sự sáng tạo và tài năng của mình vào đó
|
4 |
nấu ăn Làm chín thực phẩm dùng vào bữa cơm. | : ''Mười giờ sáng mới '''nấu ăn'''.Nấu bếP.-.'' | : ''Nh..'' | : '''''Nấu ăn'''.''
|
5 |
nấu ănCg. Nấu bếp. Làm chín thực phẩm dùng vào bữa cơm: Mười giờ sáng mới nấu ăn.Nấu bếP.- Nh. Nấu ăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nấu ăn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nấu ăn": . nâu [..]
|
<< nguyệt hoa | ngày xưa >> |