1 |
ngày xưa Thời kỳ quá khứ đã xa lắm. | : '''''Ngày xưa''', nhân dân bị thực dân và phong kiếm bóc lột.NGàY.'' | : ''XửA NGàY.'' | : ''XưA.-.'' | : ''Nh..'' | : '''''Ngày xưa'''.'' [..]
|
2 |
ngày xưaCg. Ngày xửa ngày xưa. Thời kỳ quá khứ đã xa lắm: Ngày xưa, nhân dân bị thực dân và phong kiếm bóc lột.NGàY XửA NGàY XưA.- Nh. Ngày xưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngày xưa". Những từ có chứ [..]
|
3 |
ngày xưaCg. Ngày xửa ngày xưa. Thời kỳ quá khứ đã xa lắm: Ngày xưa, nhân dân bị thực dân và phong kiếm bóc lột.NGàY XửA NGàY XưA.- Nh. Ngày xưa.
|
4 |
ngày xưathời gian đã qua, cách thời nay rất lâu chuyện ngày xưa
|
5 |
ngày xưabhūtapubbaṃ (trạng từ)
|
<< nấu ăn | ngưỡng cửa >> |