1 |
ngưỡng cửaummāra (nam)
|
2 |
ngưỡng cửathanh dưới của khung cửa ra vào bước qua ngưỡng cửa lúc mới đầu của cả một quá trình, lúc bước vào một giai đoạn bước vào ngưỡng cửa đại học [..]
|
3 |
ngưỡng cửa: ''Bước qua '''ngưỡng cửa''' vào nhà.''
|
4 |
ngưỡng cửaNh. Ngưỡng: Bước qua ngưỡng cửa vào nhà.
|
5 |
ngưỡng cửaNh. Ngưỡng: Bước qua ngưỡng cửa vào nhà.
|
<< ngày xưa | nóng nực >> |