1 |
nguyện vọngđiều mong muốn bày tỏ nguyện vọng nguyện vọng chính đáng Đồng nghĩa: ước muốn, ước vọng
|
2 |
nguyện vọngdt. Điều mong muốn: giải quyết theo nguyện vọng quần chúng nguyện vọng chính đáng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyện vọng". Những từ có chứa "nguyện vọng" in its definition in Vietnamese. V [..]
|
3 |
nguyện vọng Điều mong muốn. | : ''Giải quyết theo '''nguyện vọng''' quần chúng.'' | : '''''Nguyện vọng''' chính đáng.''
|
4 |
nguyện vọngdt. Điều mong muốn: giải quyết theo nguyện vọng quần chúng nguyện vọng chính đáng.
|
5 |
nguyện vọngpatiñña (tính từ), patthāna (nữ), pattheti (pa + atth + e), saccakiriyā (nữ), pattheti (pra + arth), vanatha (nam)
|
<< nguy nga | ngày mùa >> |