1 |
nguy nga Nói một công trình kiến trúc cao to, lộng lẫy. | : ''Các lâu đài '''nguy nga''', tráng lệ xây dựng từ bao nhiêu đời (Nguyễn Huy Tưởng)''
|
2 |
nguy nga(công trình kiến trúc) to lớn, đẹp đẽ và uy nghi cung điện nguy nga toà lâu đài nguy nga, tráng lệ Đồng nghĩa: tráng lệ [..]
|
3 |
nguy ngatt (H. nguy: cao lớn; nga: núi cao) Nói một công trình kiến trúc cao to, lộng lẫy: Các lâu đài nguy nga, tráng lệ xây dựng từ bao nhiêu đời (NgHTưởng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguy nga". [..]
|
4 |
nguy ngatt (H. nguy: cao lớn; nga: núi cao) Nói một công trình kiến trúc cao to, lộng lẫy: Các lâu đài nguy nga, tráng lệ xây dựng từ bao nhiêu đời (NgHTưởng).
|
<< ngu dân | nguyện vọng >> |