1 |
nguyên khai(khoáng sản) vừa được khai thác, chưa qua sàng lọc, tuyển chọn than nguyên khai quặng sắt nguyên khai
|
2 |
nguyên khai Còn ở trạng thái tự nhiên khi mới ra khỏi mỏ và chưa được chế hóa. | : ''Dầu lửa '''nguyên khai'''.''
|
3 |
nguyên khait. Còn ở trạng thái tự nhiên khi mới ra khỏi mỏ và chưa được chế hóa: Dầu lửa nguyên khai.
|
4 |
nguyên khailà khoáng sản được khai thác ra từ mỏ chưa qua bất kỳ công đoạn xử lý, chế biến làm giàu
|
5 |
nguyên khait. Còn ở trạng thái tự nhiên khi mới ra khỏi mỏ và chưa được chế hóa: Dầu lửa nguyên khai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên khai". Những từ có chứa "nguyên khai" in its definition in Vietna [..]
|
<< nguyên chất | nguyên liệu >> |