1 |
nguyên chất Thuần một chất, không có chất khác lẫn vào hoặc không có pha chế. | : ''Vàng '''nguyên chất'''.'' | : ''Cà phê '''nguyên chất'''.''
|
2 |
nguyên chấtt. Thuần một chất, không có chất khác lẫn vào hoặc không có pha chế. Vàng nguyên chất. Cà phê nguyên chất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên chất". Những từ có chứa "nguyên chất" in its defi [..]
|
3 |
nguyên chấtt. Thuần một chất, không có chất khác lẫn vào hoặc không có pha chế. Vàng nguyên chất. Cà phê nguyên chất.
|
4 |
nguyên chấtchỉ thuần một chất, không có chất khác lẫn vào hoặc không có sự pha chế vàng nguyên chất rượu nguyên chất Đồng nghĩa: thuần chất [..]
|
5 |
nguyên chấtdhātu (nữ), mūlika (tính từ), oja (nam) (trung), ojā (nữ)
|
<< ngoẻo | nguyên khai >> |