Ý nghĩa của từ nguyên chất là gì:
nguyên chất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nguyên chất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nguyên chất mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nguyên chất


Thuần một chất, không có chất khác lẫn vào hoặc không có pha chế. | : ''Vàng '''nguyên chất'''.'' | : ''Cà phê '''nguyên chất'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nguyên chất


t. Thuần một chất, không có chất khác lẫn vào hoặc không có pha chế. Vàng nguyên chất. Cà phê nguyên chất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên chất". Những từ có chứa "nguyên chất" in its defi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nguyên chất


t. Thuần một chất, không có chất khác lẫn vào hoặc không có pha chế. Vàng nguyên chất. Cà phê nguyên chất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nguyên chất


chỉ thuần một chất, không có chất khác lẫn vào hoặc không có sự pha chế vàng nguyên chất rượu nguyên chất Đồng nghĩa: thuần chất [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nguyên chất


dhātu (nữ), mūlika (tính từ), oja (nam) (trung), ojā (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< nguy nguyên khai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa