1 |
ngoẻot. Chết (thtục): Con chó đã ngoẻo rồi.
|
2 |
ngoẻot. Chết (thtục): Con chó đã ngoẻo rồi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoẻo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoẻo": . ngoại ô ngoao ngoáo ngoeo ngoẻo ngoéo ngoẹo ngộ gió. Những từ có [..]
|
3 |
ngoẻo(Ít dùng) như ngoẹo ngoẻo đầu xuống vai chị mà ngủ (Thông tục) chết (hàm ý coi khinh) hắn ngoẻo rồi Đồng nghĩa: ngỏm, ngủm, tịch, toi [..]
|
4 |
ngoẻo Chết (thtục). | : ''Con chó đã '''ngoẻo''' rồi.''
|
<< ngoảnh | nguyên chất >> |