1 |
nguyên hình Hình thể vốn có. | Bản chất xấu xa vốn thực có. | : ''Lộ rõ '''nguyên hình'''.''
|
2 |
nguyên hìnhHình thể vốn có. Bản chất xấu xa vốn thực có: Lộ rõ nguyên hình.
|
3 |
nguyên hìnhhình thù vốn có, bộ mặt thật con yêu tinh đã hiện nguyên hình
|
4 |
nguyên hìnhHình thể vốn có.Bản chất xấu xa vốn thực có: Lộ rõ nguyên hình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên hình". Những từ có chứa "nguyên hình" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionar [..]
|
<< nguyên cáo | nguyên khí >> |