Ý nghĩa của từ nguyên cáo là gì:
nguyên cáo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nguyên cáo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nguyên cáo mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nguyên cáo


Người đứng ra kiện người khác.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nguyên cáo


Người đứng ra kiện người khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên cáo". Những từ có chứa "nguyên cáo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngụy trang Thái Nguyên ng [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nguyên cáo


Người đứng ra kiện người khác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

nguyên cáo


bên nguyên trong một vụ án hình sự.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nguyên cáo


āyācaka (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< nguy kịch nguyên hình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa