1 |
nguy kịch Có thể gây thiệt hại đến tính mạng. | : ''Bệnh tình '''nguy kịch'''.''
|
2 |
nguy kịchCó thể gây thiệt hại đến tính mạng: Bệnh tình nguy kịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguy kịch". Những từ có chứa "nguy kịch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . n [..]
|
3 |
nguy kịchCó thể gây thiệt hại đến tính mạng: Bệnh tình nguy kịch.
|
4 |
nguy kịchhết sức nguy hiểm, đe doạ nghiêm trọng đến sự sống còn (thường nói về bệnh tật) nạn nhân đang trong cơn nguy kịch Đồng nghĩa: nguy ngập
|
<< nội ứng | nguyên cáo >> |