1 |
nội ứng Người được bố trí trong một cơ quan của địch để làm nội công.
|
2 |
nội ứngNgười được bố trí trong một cơ quan của địch để làm nội công.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội ứng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nội ứng": . nhì nhằng nói miệng nói năng nổi nóng [..]
|
3 |
nội ứngNgười được bố trí trong một cơ quan của địch để làm nội công.
|
4 |
nội ứngngười từ trong hàng ngũ đối phương hoạt động phối hợp với lực lượng bên ngoài để đánh phá cơ sở nội ứng làm nội ứng
|
<< nguy cấp | nguy kịch >> |