1 |
nguy cấp Gấp rút.
|
2 |
nguy cấpGấp rút.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguy cấp". Những từ có chứa "nguy cấp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nguy hiểm nguy nga nguy cơ sợ nguy khốn nguy nguy n [..]
|
3 |
nguy cấpGấp rút.
|
4 |
nguy cấprất nguy, đòi hỏi phải ứng phó gấp, không thể chậm trễ tình thế nguy cấp Đồng nghĩa: khẩn cấp
|
5 |
nguy cấpTuyệt chủng (EX)
Tuyệt chủng trong tự nhiên (EW)
Cực kỳ nguy cấp (CR)
Nguy cấp (EN)
Sắp nguy cấp (VU)
Phụ thuộc bảo tồn (CD)
Sắp bị đe dọa (NT)
Ít quan tâm (LC)
Thiếu dữ liệu (DD)
Không được đánh gi [..]
|
<< nguy cơ | nội ứng >> |