Ý nghĩa của từ nguy cấp là gì:
nguy cấp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nguy cấp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nguy cấp mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nguy cấp


Gấp rút.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nguy cấp


Gấp rút.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguy cấp". Những từ có chứa "nguy cấp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nguy hiểm nguy nga nguy cơ sợ nguy khốn nguy nguy n [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nguy cấp


Gấp rút.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nguy cấp


rất nguy, đòi hỏi phải ứng phó gấp, không thể chậm trễ tình thế nguy cấp Đồng nghĩa: khẩn cấp
Nguồn: tratu.soha.vn

5

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nguy cấp


Tuyệt chủng (EX) Tuyệt chủng trong tự nhiên (EW) Cực kỳ nguy cấp (CR) Nguy cấp (EN) Sắp nguy cấp (VU) Phụ thuộc bảo tồn (CD) Sắp bị đe dọa (NT) Ít quan tâm (LC) Thiếu dữ liệu (DD) Không được đánh gi [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< nguy cơ nội ứng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa