1 |
nguyên khíkhí đầu tiên sinh ra các khí khác; cũng dùng để chỉ nhân tố chủ chốt để làm nên sức mạnh nhân tài là nguyên kh&iac [..]
|
2 |
nguyên khí Khí đầu tiên sinh ra các khí khác, vật khác.
|
3 |
nguyên khíKhí đầu tiên sinh ra các khí khác, vật khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên khí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nguyên khí": . nguyên khai nguyên khí. Những từ có chứa "nguyên [..]
|
4 |
nguyên khíKhí đầu tiên sinh ra các khí khác, vật khác.
|
<< nguyên hình | nguyên lai >> |