1 |
nguyên doNh. Duyên do.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên do". Những từ có chứa "nguyên do" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngụy trang Thái Nguyên nguyên nguyên tố Bình [..]
|
2 |
nguyên doNh. Duyên do.
|
3 |
nguyên donguyên nhân sâu xa tìm hiểu nguyên do sự việc Đồng nghĩa: căn do, duyên cớ, duyên do, nguyên cớ
|
4 |
nguyên dosamanugāhati (saṃ + anu + gah + a)
|
<< nguỵ trang | ngơ ngẩn >> |