1 |
ngơ ngẩnNh. Ngẩn ngơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngơ ngẩn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngơ ngẩn": . ngả ngốn ngả ngớn ngại ngần ngan ngán ngao ngán ngay ngắn ngăn ngắn ngắn ngủn ngấu [..]
|
2 |
ngơ ngẩnNh. Ngẩn ngơ.
|
3 |
ngơ ngẩnnhư ngẩn ngơ (ng1) ngơ ngẩn nhìn theo "Ngọn đèn khi tỏ khi mờ, Khiến người ngồi đó cũng ngơ ngẩn sầu." (TKiều)
|
<< nguyên do | ngược ngạo >> |