Ý nghĩa của từ ngược ngạo là gì:
ngược ngạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ngược ngạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngược ngạo mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ngược ngạo


Nh. Ngạo ngược.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngược ngạo". Những từ có chứa "ngược ngạo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngắt ngập ngả ngấm ngầm ngấm ngậm ngẩn n [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ngược ngạo


trái với lẽ thường, lẽ phải, bất chấp tất cả ăn nói ngược ngạo cách cư xử ngược ngạo Đồng nghĩa: ngang ngược
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ngược ngạo


Nh. Ngạo ngược.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< ngơ ngẩn nhà gianh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa