1 |
ngược ngạoNh. Ngạo ngược.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngược ngạo". Những từ có chứa "ngược ngạo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngắt ngập ngả ngấm ngầm ngấm ngậm ngẩn n [..]
|
2 |
ngược ngạotrái với lẽ thường, lẽ phải, bất chấp tất cả ăn nói ngược ngạo cách cư xử ngược ngạo Đồng nghĩa: ngang ngược
|
3 |
ngược ngạoNh. Ngạo ngược.
|
<< ngơ ngẩn | nhà gianh >> |