1 |
nguy nan Nguy hiểm và khó khăn.
|
2 |
nguy nanở vào tình trạng hết sức gay go, hiểm nghèo, rất khó thoát ra xã tắc nguy nan Đồng nghĩa: nguy khốn, nguy ngập
|
3 |
nguy nanNguy hiểm và khó khăn.
|
4 |
nguy nanNguy hiểm và khó khăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguy nan". Những từ có chứa "nguy nan" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nguy hiểm nguy nga nguy cơ sợ nguy kh [..]
|
<< phi phàm | nguyên vẹn >> |