1 |
phi phàm Không phải tầm thường. | : ''Việc '''phi phàm'''.''
|
2 |
phi phàmKhông phải tầm thường: Việc phi phàm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi phàm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phi phàm": . phi phàm phí phạm
|
3 |
phi phàmKhông phải tầm thường: Việc phi phàm.
|
4 |
phi phàmkhông phải bình thường mà vượt hẳn lên, hơn hẳn có sức khoẻ phi phàm Đồng nghĩa: siêu phàm
|
<< ngu ý | nguy nan >> |