Ý nghĩa của từ phi phàm là gì:
phi phàm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phi phàm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phi phàm mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

phi phàm


Không phải tầm thường. | : ''Việc '''phi phàm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

phi phàm


Không phải tầm thường: Việc phi phàm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi phàm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phi phàm": . phi phàm phí phạm
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phi phàm


Không phải tầm thường: Việc phi phàm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   4 Thumbs down

phi phàm


không phải bình thường mà vượt hẳn lên, hơn hẳn có sức khoẻ phi phàm Đồng nghĩa: siêu phàm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngu ý nguy nan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa