1 |
nguyên vẹnĐầy đủ trọn vẹn, không ai xâm phạm, không mất mát: Lãnh thổ nguyên vẹn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên vẹn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nguyên vẹn": . nguyên văn nguyên vẹn [..]
|
2 |
nguyên vẹn Đầy đủ trọn vẹn, không ai xâm phạm, không mất mát. | : ''Lãnh thổ '''nguyên vẹn'''.''
|
3 |
nguyên vẹnĐầy đủ trọn vẹn, không ai xâm phạm, không mất mát: Lãnh thổ nguyên vẹn.
|
4 |
nguyên vẹncòn nguyên như cũ, không bị suy suyển hay mất mát gì đồ đạc trong nhà vẫn nguyên vẹn tình cảm không còn nguyên vẹn như xưa Đồng [..]
|
<< nguy nan | nữ sĩ >> |