1 |
nguy biến Việc biến động nguy hiểm.
|
2 |
nguy biếnViệc biến động nguy hiểm.
|
3 |
nguy biếnviệc bất ngờ có thể gây ra tai hoạ lớn gặp nguy biến Tính từ có thể gây ra tai hoạ lớn bất ngờ vượt qua giây phút nguy biến nhất [..]
|
4 |
nguy biếnViệc biến động nguy hiểm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguy biến". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nguy biến": . nguy biến ngụy biện. Những từ có chứa "nguy biến" in its definition i [..]
|
5 |
nguy biếnantarāya (nam)
|
<< ngoại xâm | nguyên bản >> |