1 |
ngu xuẩn Ngu dốt lắm.
|
2 |
ngu xuẩnNgu dốt lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngu xuẩn". Những từ có chứa "ngu xuẩn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xuất xuất sắc xuất phát đột xuất sản xuất xuất [..]
|
3 |
ngu xuẩnNgu dốt lắm.
|
4 |
ngu xuẩnrất ngu, đến mức như không có một chút trí khôn nào làm điều ngu xuẩn ăn nói ngu xuẩn
|
5 |
ngu xuẩnajānana (trung), aññāna (trung), jaḷa (tính từ), mandiya (trung), muddha (tính từ), moha (nam)
|
<< nở nang | nở hoa >> |