Ý nghĩa của từ nở nang là gì:
nở nang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nở nang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nở nang mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

nở nang


(thân thể hoặc bộ phận thân thể) được phát triển một cách đầy đặn bộ ngực nở nang bắp thịt nở nang
Nguồn: tratu.soha.vn

2

5 Thumbs up   2 Thumbs down

nở nang


Đầy đặn, phổng phao. | : ''Thân thể '''nở nang'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

nở nang


Đầy đặn, phổng phao: Thân thể nở nang.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

4 Thumbs up   3 Thumbs down

nở nang


Đầy đặn, phổng phao: Thân thể nở nang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nở nang". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nở nang": . nể nang nỏ nang nói năng nở nang nuôi nấng. Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com





<< ngu ngốc ngu tối >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa