Ý nghĩa của từ ngu ngốc là gì:
ngu ngốc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngu ngốc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngu ngốc mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

ngu ngốc


dandha (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

ngu ngốc


Cg. Ngu si. Khờ dại.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngu ngốc


Khờ dại.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngu ngốc


Cg. Ngu si. Khờ dại.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

ngu ngốc


rất ngốc (nói khái quát) cách xử sự thật ngu ngốc
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngu ngơ nở nang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa