1 |
ngu ngơNgây ngô khờ dại.
|
2 |
ngu ngơNgây ngô khờ dại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngu ngơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngu ngơ": . ngu ngốc ngu ngơ ngù ngờ ngủ nghê ngú ngớ [..]
|
3 |
ngu ngơNgu ngơ có thể hiểu là một trạng thái thiếu tập trung và chậm đáp ứng có khi là thiếu chính xác khi có sự tác động từ bên ngoài và ngược lại
|
4 |
ngu ngơngây ngô, khờ dại bộ mặt ngu ngơ hỏi một câu rất ngu ngơ Đồng nghĩa: ngơ ngơ, nghô nghê
|
5 |
ngu ngơNgu ngơ có thể hiểu là một trạng thái thiếu tập trung và chậm đáp ứng khi có sự tác động của ngoại cảnh xung quanh
|
6 |
ngu ngơ Ngây ngô khờ dại.
|
<< nợ miệng | ngu ngốc >> |