Ý nghĩa của từ ngu ngơ là gì:
ngu ngơ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ ngu ngơ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngu ngơ mình

1

10 Thumbs up   6 Thumbs down

ngu ngơ


Ngây ngô khờ dại.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

8 Thumbs up   5 Thumbs down

ngu ngơ


Ngây ngô khờ dại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngu ngơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngu ngơ": . ngu ngốc ngu ngơ ngù ngờ ngủ nghê ngú ngớ [..]
Nguồn: vdict.com

3

9 Thumbs up   7 Thumbs down

ngu ngơ


Ngu ngơ có thể hiểu là một trạng thái thiếu tập trung và chậm đáp ứng có khi là thiếu chính xác khi có sự tác động từ bên ngoài và ngược lại
dung - 2015-04-14

4

8 Thumbs up   7 Thumbs down

ngu ngơ


ngây ngô, khờ dại bộ mặt ngu ngơ hỏi một câu rất ngu ngơ Đồng nghĩa: ngơ ngơ, nghô nghê
Nguồn: tratu.soha.vn

5

8 Thumbs up   7 Thumbs down

ngu ngơ


Ngu ngơ có thể hiểu là một trạng thái thiếu tập trung và chậm đáp ứng khi có sự tác động của ngoại cảnh xung quanh
dung - 2015-04-14

6

8 Thumbs up   8 Thumbs down

ngu ngơ


Ngây ngô khờ dại.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< nợ miệng ngu ngốc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa