1 |
nợ miệngTình trạng một người chưa mời lại được người đã mời mình ăn: Trả nợ miệng.
|
2 |
nợ miệngTình trạng một người chưa mời lại được người đã mời mình ăn: Trả nợ miệng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nợ miệng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nợ miệng": . nhạy miệng nhẹ miệng n [..]
|
3 |
nợ miệng Tình trạng một người chưa mời lại được người đã mời mình ăn. | : ''Trả '''nợ miệng'''.''
|
<< ngu dốt | ngu ngơ >> |